Characters remaining: 500/500
Translation

go by

Academic
Friendly

Từ "go by" trong tiếng Anh một cụm động từ (phrasal verb) nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số định nghĩa dụ để giúp bạn hiểu hơn.

1. Định nghĩa chính

"Go by" có thể các nghĩa sau:

2. dụ sử dụng
  • Đi qua:

    • The bus goes by every ten minutes. (Xe buýt đi qua mỗi mười phút.)
  • Dựa theo:

    • I go by the rules when I play the game. (Tôi tuân theo các quy tắc khi chơi trò chơi.)
  • Trôi qua:

    • As the years go by, I realize how important family is. (Khi những năm tháng trôi qua, tôi nhận ra gia đình quan trọng như thế nào.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Go by (a name): Dùng để chỉ việc ai đó được biết đến với một cái tên khác.

    • He goes by the name of "The Professor." (Anh ấy được biết đến với cái tên "Giáo sư.")
  • Go by (without something): Nghĩa không có điều đó xảy ra.

    • Don't let this opportunity go by! (Đừng để cơ hội này trôi qua không nắm bắt!)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pass by: Tương tự với "go by", có nghĩa đi qua.

    • We saw a car pass by the window. (Chúng tôi thấy một chiếc xe đi qua cửa sổ.)
  • Follow: Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh "dựa theo".

    • You should follow the guidelines provided. (Bạn nên tuân theo các hướng dẫn đã được cung cấp.)
5. Idioms cụm từ liên quan
  • Let it go by: Có nghĩa để một cái đó trôi qua không làm gì cả.
    • Sometimes you have to let things go by and not worry too much. (Đôi khi bạn phải để mọi thứ trôi qua không quá lo lắng.)
6. Lưu ý

Khi sử dụng "go by", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của . Cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào các từ đi kèm hoặc ngữ cảnh của câu.

Words Containing "go by"

Words Mentioning "go by"

Comments and discussion on the word "go by"